Có 2 kết quả:
表面活性剂 biǎo miàn huó xìng jì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˋ • 表面活性劑 biǎo miàn huó xìng jì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
surfactant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
surfactant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0